请输入您要查询的越南语单词:
单词
nõ điếu
释义
nõ điếu
烟袋锅; 烟袋锅儿 <安在旱烟袋一头的金属的碗状物, 有时借指旱烟袋。也叫烟袋窝子。>
随便看
gió giật
gió giục mây vần
gió hanh
gió heo
gió hiu hiu
gió lay
gió lùa
gió lạnh
gió lốc
gió lốc lớn
gió lớn
gió lục địa
gió may
gió mát
gió máy
gió mây
gió mùa
gió mùa thu
gió mạnh
gió mạnh mới hay cỏ cứng
gió mậu dịch
gió mặc gió, mưa mặc mưa
gión
gió nam
gió nam ấm áp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 0:37:00