请输入您要查询的越南语单词:
单词
năng động
释义
năng động
灵活 <善于随机应变; 不拘泥。>
tính năng động.
灵活性。
能动 <自觉努力、积极活动的。>
tính chủ quan năng động.
主观能动性。
năng động giành thắng lợi.
能动地争取胜利。
随便看
cò cưa
cò cử
cò hương
còi
còi báo động
còi bóp
còi cọc
còi hơi
còi kéo
còi thổi
còi tu huýt
còi tàu
còi điện
cò ke
cò kè
cò kè bớt một thêm hai
cò lửa
còm
còm cõi
còm cõi quặt quẹo
còm cọm
còm dỏm còm dom
còm kĩnh
còm nhom
còm nhỏm còm nhom
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:06:23