请输入您要查询的越南语单词:
单词
Cộng hoà Nam Phi
释义
Cộng hoà Nam Phi
南非 <南非南部非洲临大西洋与印度洋的一个国家。17世纪中叶最初是荷兰人的居住之所, 1814年转移到大不列颠手中, 但在布尔战争(1899年至1902年)中遭到荷兰定居者后裔的激烈挑战, 1910年英国人与布尔殖 民地组成联合政府, 后于1961年成为共和国。普利托利亚是其行政首都; 开普敦是其立法首都; 布隆方凳 是其司法首都。约翰尼斯堡是全国最大的城市。人口42, 768, 678 (2003)。>
随便看
một nghèo hai trắng
một ngày
một ngày dài bằng ba thu
một ngày kia
một ngày ngàn dặm
một ngày vãi chày, bảy mươi ngày phơi lưới
một ngày đêm
một ngày đằng đẵng coi bằng ba năm
một người làm quan cả họ được nhờ
một người một ngựa
một người nói trăm người hùa theo
một người xướng trăm người hoạ
một người đắc đạo, chó gà thăng thiên
một người đồn trăm người tưởng thật
một nhát đến tai, hai nhát đến gáy
một nhóm
một năm một mười
một năm tròn
một nước
một nước ba vua
một nắng hai sương
một nửa
một pha
một phía
một phần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 21:42:50