请输入您要查询的越南语单词:
单词
nửa đời
释义
nửa đời
半辈子; 半生; 半世 <指中年以前或中年以后的生活时间。>
nửa đời trước
前(上)半辈子。
vất vả cả nửa đời
操劳半生。
nửa đời chinh chiến
半生戎马。
随便看
hoa thơm
hoa thơm cỏ lạ
hoa thương
hoa thược dược
hoa thị
Hoa Thịnh Đốn
hoa thị trên đòn cân
hoa tiên
hoa tiêu
hoa tiêu đường sông
hoa to
hoa triêu
hoa trong gương, trăng trong nước
Hoa Trung
hoa trà
hoa trồng trong nhà kính
hoa tu-líp
hoa tuyết
hoa tàn ít bướm
Hoa Tây
hoa tím
hoa tươi
hoa tường liễu ngõ
hoa tường vi
hoa tử đinh hương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 7:44:07