请输入您要查询的越南语单词:
单词
Cộng hoà Nhân dân Trung hoa
释义
Cộng hoà Nhân dân Trung hoa
中华人民共和国 <中国东亚的国家, 其古代传统上认为可追溯到达约公元前2700年。首都为北京, 最大城市为上海。人口1, 008, 175, 288。>
随便看
Hồng Tịnh
Hồng Vũ
hồng vận
hồng vệ binh
hồng y giáo chủ
hồng ân
hồng đan
hồng đào
hồng đơn
hồ nhân tạo
hồn hậu
hồn hậu chất phác
hồ nhỏ
hồn ma
hồn người chết
hồn nhiên
hồn nhiên đáng yêu
hồn phách
hồn thiêng
hồn vía
hồn vía lên mây
hồn xiêu phách lạc
Hồn Xuân
hồ nước
hồ nước mặn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:37:38