请输入您要查询的越南语单词:
单词
hành cung
释义
hành cung
离宫 <帝王在都城之外的宫殿, 也泛指皇帝出巡时的住所。>
行宫 <供帝王出京后居住之用而建筑的宫殿, 也指帝王出京后临时寓居的官署或住宅。>
宫观 <离宫别馆。为帝王游乐休息的处所。>
随便看
độ trượt
đột tiến
đột tử
độ tuổi
độ tuổi sinh đẻ
đột vuông
đột xuất
độ tán sắc
độ tạo bọt
độ tỉ lệ
độ từ dư
độ từ hoá
độ tự cảm
độ uốn cong
độ vong
độ vòng
điều mừng
điều nghiên
điều nghiên địa hình
điều nhiệm
điều nói trước
điều phái
điều phối
điều phối sử dụng
điều phối viên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:13