请输入您要查询的越南语单词:
单词
hành cung
释义
hành cung
离宫 <帝王在都城之外的宫殿, 也泛指皇帝出巡时的住所。>
行宫 <供帝王出京后居住之用而建筑的宫殿, 也指帝王出京后临时寓居的官署或住宅。>
宫观 <离宫别馆。为帝王游乐休息的处所。>
随便看
tự tách mình ra
tự tâng bốc mình
tự tìm
tự tìm cái chết
tự tìm lấy cái chết
tự tìm nguyên nhân
tự tìm đường chết
tự tình
tự tín
tự tôn
tự túc
tự tư
tự tư tự lợi
tự tại
tự tạo
tự tận
tự tập
tự tốn
tự tử
tựu
tựu học
tựu nghĩa
tựu trung
tựu vị
tự viết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:42:27