请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hành động
释义 hành động
 迹 <形迹。>
 举措 <举动。>
 hành động không thích hợp.
 举措失当。
 为; 行径; 行事; 行为; 作为; 作 <受思想支配而表现在外面的活动。>
 tuổi trẻ hăng hái hành động
 青年有为。
 行动; 举动 <指为实现某种意图而具体地进行活动。>
 hành động chính nghĩa
 正义的行为。
 bình luận một người, không những phải căn cứ vào lời nói của họ, mà còn phải căn cứ vào hành động của họ.
 评论一个人, 不但要根据他的谈吐, 而且更需要根据他的作为。 下手 <动手; 着手。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:27:38