请输入您要查询的越南语单词:
单词
thân yêu
释义
thân yêu
亲爱; 可爱 <关系密切, 感情深厚。>
随便看
ngoài lề
ngoài lớp
ngoài mặt
ngoài mức quy định
ngoài nghề
ngoài nước
ngoài phận sự
ngoài ra
ngoài... ra
ngoài... ra thì chỉ có...
ngoài ruộng
ngoài sáng
ngoài trời
ngoài tầm tay với
ngoài đó
ngoài đồng
ngoàm
ngoác
ngoái
ngoái ngoái
ngoái nhìn
ngoái đầu nhìn
ngoái đầu nhìn lại
ngoáo
ngoáo ộp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:03:51