请输入您要查询的越南语单词:
单词
thân tộc
释义
thân tộc
当家子 <同宗族的人; 本家。>
亲族; 党 <家属和同族; 家族。>
随便看
vận dụng
vận dụng làn điệu
vận dụng ngòi bút
vận hà
vận hành
vận hành thử
vận hạn
vận học
vận hội
vận khí
vận khí công
vận luật
vận làm quan
vận may
vận may phát tài
vận mạng
vận mạng luận
vận mẫu
vận mẫu mũi
vận mệnh
vận mệnh quốc gia
vận mục
vận ngữ
vận nhập
vận nước gian nguy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 11:44:53