请输入您要查询的越南语单词:
单词
hành động mau lẹ
释义
hành động mau lẹ
兔起鹘落 <兔刚跑动, 鹘就扑下去。比喻动作敏捷。也比喻作画、写字、写文章等下笔迅速, 没有停顿。>
随便看
lỗ thông hơi
lỗ thủng
lỗ tra cán
lỗ trục
lỗ vốn
lỗ vốn mắc nợ
lỗ xâu tai
lỗ đen
lỗ đeo bông tai
lỗ đáy
lỗ đính các trang sách
lỗ đít
lỗ đạn
lỗ đặt mìn
lỗ đục trên tường
lỗ ốc vít
lỗ ống kính
lộ
lộ bí mật
lộ bộ mặt thật
lộc
Lộc Bình
lộc cộc
lộ chân tướng
lộc ngộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:54:31