请输入您要查询的越南语单词:
单词
hành động mau lẹ
释义
hành động mau lẹ
兔起鹘落 <兔刚跑动, 鹘就扑下去。比喻动作敏捷。也比喻作画、写字、写文章等下笔迅速, 没有停顿。>
随便看
nhà dột cột xiêu
nhà ga
nhà giam
nhà gianh
nhà gianh vách đất
nhà gia thế
nhà giàu
nhà giàu mới nổi
nhà giàu nhất
nhà giàu số một
nhà giầu
nhà giữa
nhà giữ trẻ
nhà gác
nhà gái
nhà hiền triết
nhà hoạt động
nhà hoả lò
nhà huyên
nhà hàng
nhà hình tháp
nhà hầm
nhà hội
nhài
nhà in
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 11:13:18