请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảo hiểm bắt buộc
释义
bảo hiểm bắt buộc
强制保险 <一种为保障特定团体全体利益, 而依法强制为之保险的社会保险。如劳工保险、全民健保。>
随便看
trang bìa một
trang bản quyền
trang bị
trang bị kỹ thuật
trang bị nhẹ nhàng
trang bị vũ khí
trang bị vũ khí hạt nhân
tra nghiệm
trang hoàng lộng lẫy
trang hộ
trang in
trang in mẫu
trang kim
trang liệm
Trang Lão
trang nghiêm
trang nhã
trang nợ
trang phụ bản
trang phục diễn trò
trang phục hè
trang phục leo núi
trang phục lộng lẫy
trang phục mùa xuân
trang phục mùa đông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:53:36