请输入您要查询的越南语单词:
单词
gà mái tây
释义
gà mái tây
动物
锦鸡 <鸟, 形状和雉相似, 雄的头上有金色的冠毛, 颈橙黄色, 背暗绿色, 杂有紫色, 尾巴很长, 雌的羽毛暗褐色。多饲养来供玩赏。>
随便看
đọ súng
đọ sức
đọ sức quyết liệt
đọt
đọ với
đỏ
đỏ au
đỏ bừng
đỏ chon chót
đỏ chói
đỏ chót
đỏ da thắm thịt
đỏ gay
đỏ hung hung
đỏ hây hây
đỏ hỏn
đỏ hồng
đỏi
đỏ loét
đỏ lòm
đỏ lửa
đỏm
đỏm đáng
đỏ mắt
đỏ mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 23:06:09