请输入您要查询的越南语单词:
单词
gà mái tây
释义
gà mái tây
动物
锦鸡 <鸟, 形状和雉相似, 雄的头上有金色的冠毛, 颈橙黄色, 背暗绿色, 杂有紫色, 尾巴很长, 雌的羽毛暗褐色。多饲养来供玩赏。>
随便看
vỉ nướng thịt
vỉ ruồi
vỉ đập ruồi
vị
vị bệnh
vị chua
vị dịch
vị dịch tố
vị giác
Vị Hà
vị hôn
vị hôn phu
vị hôn thê
vị khuếch trương
vị kinh
vị kỷ
vị lai
vị liệu
vị lợi
vị lợi chủ nghĩa
vịm
vị mặt
vịn
vịn cành bẻ
vị ngon
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 20:45:14