请输入您要查询的越南语单词:
单词
hào hoa
释义
hào hoa
豪华; 奢侈 <花费大量钱财追求过分享受。>
随便看
tai vạ khó tránh
tai vạ lớn
tai vạ đến nơi
tai vị
Taiwan
tai ương
Tajikistan
Ta-lin
Tallahassee
Tallinn
ta-luy
ta lấy cái ta cần
tam
tam bành
Tam Bình
tam bản
tam bất hủ
Tam-bốp
tam cô lục bà
tam cương
tam cương ngũ thường
tam cấp
tam cố mao lư
tam cực
tam dân chủ nghĩa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:27:12