请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảo hiểm sinh mệnh
释义
bảo hiểm sinh mệnh
人寿保险 <当被保险人达一定年龄或在保险期限內死亡时, 由保险人对被保险人或其家属, 给付保险金的保险, 称为"人寿保险", 简称为"寿险"。>
随便看
ào ạt
á
ác
ác bá
ác bá cường hào
ác báo
ác chiến
ác chiến bằng hoả lực
ác-cooc-đê-ông
ác cảm
ác cử
ác danh
ác giả ác báo
ác-gông
ách
ách nạn
ách thuỷ
ách trâu
ách tắc
ách vận
ách xì
ách yếu
ách ách
ác hại
ác kinh người
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 0:13:00