请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuẩn bị lập tổ
释义
chuẩn bị lập tổ
组办 <组织筹办。>
chuẩn bị lập tổ âm nhạc cho hội nghị.
组办音乐会。
随便看
chọp chọp
chọt choẹt
chỏ
chỏm
chỏm chè
chỏm cầu
chỏng chơ
chỏng lỏn
chỏn hỏn
chố
chốc
chốc chốc
chốc cổ
chốc lát
chốc lở
chốc nữa
chốc đầu
chối
chối bai bải
chối bay
chối bay chối biến
chối biến
chối bây bẩy
chối bỏ
chối bỏ trách nhiệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:28:49