请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảo hổ lột da
释义
bảo hổ lột da
与虎谋皮 <跟老虎商量取下它的皮来。比喻所商量的事跟对方(多指坏人)利害冲突, 绝对办不到。>
随便看
không có sức lực
không có thì giờ
không có thật
không có thực
không có tiếng tăm gì
không có triển vọng
không có trong sách vở
không có trở ngại
không có tác dụng
không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền
không có ích
không có ý thức
không có đối thủ
không có ở nhà
không công bằng
không công khai
không công mà hưởng lộc
không công mà lĩnh thưởng
không cùng chi
không cùng chí hướng
không cùng họ
không căn cứ
không căng thẳng
không cơ sở
không cương quyết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:13:28