请输入您要查询的越南语单词:
单词
dịch tuỵ
释义
dịch tuỵ
胰液 <胰腺分泌的一种消化液, 无色透明, 碱性, 内含碳酸氢钠、胰蛋白酶、胰脂酶、胰淀粉酶等。由胰腺分泌出来之后, 经导管流入小肠。>
随便看
ách tắc
ách vận
ách xì
ách yếu
ách ách
ác hại
ác kinh người
ác liệt
ác là
ác mó
ác-mô-ni-ca
ác-mô-ni-um
ác mỏ
ác mộng
ác nghiệp
ác nghiệt
ác ngầm
ác nhân
ác phạm
ác quan
ác-quy
ác quỷ
ác thú
ác thần
ác thật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 6:00:21