请输入您要查询的越南语单词:
单词
cụm hoa
释义
cụm hoa
花序 <花在花轴上排列的方式, 分有限花序和无限花序两大类, 前者如聚伞花序, 后者如总状花序、穗状花序、伞形花序。>
随便看
bà con trong họ
bà con xa
bà con xa không bằng láng giềng gần
bà cô
bà cố
bà cố nội
bà cốt
bà cụ
bà cụ già
bà cụ tôi
bà du
bà dì
Bà Giang Khẩu
bà già
bà già này
bà goá
bà hoàng
bài
bài biện
bài brit
a
Abu Dhabi
A-bu-gia
Abuja
A-bu Đa-bi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:22:23