请输入您要查询的越南语单词:
单词
cụm hoa
释义
cụm hoa
花序 <花在花轴上排列的方式, 分有限花序和无限花序两大类, 前者如聚伞花序, 后者如总状花序、穗状花序、伞形花序。>
随便看
cơ hoành
cơ hoá
cơ hàn
cơ học
cơ hồ
cơ hội
cơ hội sống
cơ hội tốt
cơi
cơ khí
cơ khí hoá
cơ khí nông nghiệp
cơ khí đương lượng nhiệt
cơ kim
cơ liệu
Cơ Long
cơ lược
cơ lỡ
cơm
cơ man
cơm bát bửu
cơm bông
cơm búng
cơm bưng nước rót
cơm bố thí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 23:41:21