请输入您要查询的越南语单词:
单词
cụ non
释义
cụ non
老气横秋 <形容人摆老资格, 自以为了不起的样子。>
少年老成; 小老头儿 <原指人虽年轻, 却很老练, 举动谨慎, 现在多指轻年轻人缺乏朝气。>
随便看
nhợt nhạt
nhợt nhạt như sáp
nhục
nhục dục
nhục hình
nhục lớn
nhục mất nước
nhục nhã
nhục nhằn
nhục nước mất chủ quyền
nhục thung dung
nhục đậu khấu
nhụng nhịu
nhụ nhân
nhụt chí
nhủ
nhủi
nhủn
nhủng nhẳng
nhứ
nhức
nhức chân
nhức gân
nhức mình
nhức nhối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 2:11:53