请输入您要查询的越南语单词:
单词
dịu
释义
dịu
醇和 <(性质、味道)纯正平和。>
缓和 <(局势、气氛等)变和缓。>
tâm trạng căng thẳng dần dần dịu lại.
紧张的心情慢慢缓和下来了。
温和; 柔和。
和缓; 轻减。
可口。
随便看
rũ
rũ rượi
rơ
rơi
rơi chầm chậm
rơi lả tả
rơi mất
rơi nước mắt
rơi rụng
rơi tự do
rơi vào
rơi vào cái bẫy của chính mình
rơi vào tình trạng nguy hiểm
rơi vãi
rơi vỡ
rơi xuống
rơi xuống nước
rơi xuống đất
rơm lúa
rơm rạ
rưa rứa
rưng rưng
rưng rưng nước mắt
rưng rức
rươi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:31:09