请输入您要查询的越南语单词:
单词
dọn dẹp
释义
dọn dẹp
清理 <彻底整理或处理。>
扫除; 粪 ; 打扫 ; 清理; 拾掇 ; 整理; 归拢 <清除肮脏的东西。>
trong phòng dọn dẹp ngăn nắp.
屋里拾掇得整整齐齐的。
随便看
lủng
lủng cà lủng củng
lủng củng
lủng là lủng lẳng
lủng lẳng
lứa
lứa chúng ta
lứa tuổi dậy thì
lứa đôi
lừ
lừa
lừa bịp
lừa bịp tống tiền
lừa cái
lừa cơ
lừa dịp
lừa dối
lừa dối nhau
lừa gái
lừa gạt
lừa gạt buôn bán
lừa gạt tống tiền
lừa lọc
lừa lọc đảo điên
lừa mình dối người
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:20:48