请输入您要查询的越南语单词:
单词
dồn dập
释义
dồn dập
纷纷 <(言论、往下落的东西等)多而杂乱。>
急促 <快而短促。>
tiếng súng máy dồn dập.
急促的机关枪声。
连珠 <连接成串的珠子。比喻连续不断的声音等。>
频仍; 接二连三。<连续不断; 屡次(多用于坏的方面)。>
nhiều việc dồn lại cùng lúc.
许多工作都挤在一块儿。
随便看
đất Cảo
đất cấm
đất cắm dùi
đất cằn
đất cằn cỗi
đất cằn sỏi đá
đất cồn cát
đất cớm
đất cứng
đất dính
đất dẻo cao su
đất gò
đất hiếm
đất hoang
đất hoang hoá
đất hoang vu
đất khách
đất khách quê người
đất khô cằn
đất liền
đất lành
đất lầy
đất lậu
đất lề quê thói
đất màu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 18:17:34