请输入您要查询的越南语单词:
单词
bối rối
释义
bối rối
碍难; 困窘; 难堪; 为难 <感到难以应付。>
缭乱; 紊乱; 混乱; 凌乱< 纷乱。>
乱糟糟 <形容事物杂乱无章或心里烦乱。>
迷惘 <由于分辨不清而感到不知怎么办。>
纳闷儿 <因为疑惑而发闷。>
随便看
kẻ quê
kẻ quê mùa
kẻ rảnh rang
kẻ suy đồi
kẻ sàm nịnh
kẻ sĩ
kẻ sống lang thang
kẻ tham ô
kẻ thao túng
kẻ theo gót
kẻ thù
kẻ thù bên ngoài
kẻ thù chung
kẻ thù chính trị
kẻ thù gặp nhau nơi đường hẹp
kẻ thù khoái trá, người thân đau lòng
kẻ thù không đội trời chung
kẻ thù một mất một còn
kẻ thù ngoan cố
kẻ thù thiên nhiên
kẻ thù truyền kiếp
kẻ thất phu
kẻ thấy là nhân, người cho là trí
kẻ thổi phồng
kẻ thủ ác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 9:44:16