释义 |
vẻ vang | | | | | | 得脸 <露脸。> | | | 光; 光彩; 光荣; 光鲜; 体面; 好看 <由于做了有利于人民的和正义的事情而被公认为值得尊敬的。> | | | làm vẻ vang cho đất nước | | 为国增光。 | | | cậu Trương là điển hình lao động, làm cả thôn chúng tôi đều vẻ vang lây. | | 小张当了劳动模范, 咱全村都很光彩。 | | | gia đình vẻ vang | | 光荣之家。 | | | hi sinh vẻ vang | | 光荣牺牲。 | | | 荣誉 <光荣的名誉。> |
|