请输入您要查询的越南语单词:
单词
dụ
释义
dụ
吊胃口 <用好吃的东西引起人的食欲, 也比喻让人产生欲望或兴趣。>
逗弄 <引逗。>
饵 <用东西引诱。>
mua chuộc bằng món lợi lớn; dụ bằng miếng mồi ngon.
饵以重利。 诱导; 引诱。
giáo dụ trẻ em.
诱导儿童
古
谕。
đạo dụ.
导谕。
随便看
bạch hạc
bạch hạch
bạch hạc thảo
bạch hạc xoải cánh
bạch hầu
bạch hắc phân minh
Bạch Hổ tinh
bạch kim
bạch lan
bạch liên
Bạch Liên Giáo
bạch liễm
bạch lâm
bạch lạp
Bạch lộ
bạch lộc
bạch lỵ
bạch mao nữ
bạch mi
Bạch Mã
bạch mã hoàng tử
bạch môi
bạch nghĩ
bạch ngọc lan
bạch ngọc vi hà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 3:59:29