请输入您要查询的越南语单词:
单词
giờ nghỉ
释义
giờ nghỉ
工间 <指从上班到下班的工作时间以内的(多用于其间的某种活动)。>
公余 <办公时间以外的时间。>
giờ nghỉ tiêu khiển bằng viết chữ, vẽ tranh.
公余以写字、画画儿作为消遣
随便看
cách gọi khác
cá chim
cá chim chà
cá chim trắng
cá chiên
cá chiên bé
cách khoảng
cách khác
cách luật
cách ly
cách làm
cách làm có sẵn
cách làm cũ
cách làm hay
cách làm khác nhau, kết quả như nhau
cách làm lịch
cách làm thường lệ
cách làm truyền thống
cách làm xưa
cách mượn sách
cách mạng
cách mạng công nghiệp
cách mạng dân chủ
cách mạng dân chủ mới
cách mạng kỹ nghệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:07:30