请输入您要查询的越南语单词:
单词
giờ Ngọ
释义
giờ Ngọ
午 <日中的时候; 白天十二点。>
午时 <旧式计时法指上午十一点钟到下午一点钟的时间。>
随便看
in màu
in máy
in nhuộm
in nháp
in như
in nước
in nửa trang giấy
in rô-nê-ô
in rời
in-su-lin
in sách
in-sơ
in thu nhỏ
in thành tập
in thành tập riêng
in thêm riêng
in thạch bản
in ti-pô
in tô-pi
in và phát hành
in xen màu
in-đen
In-đi
In-đi-e-nơ
in đá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:28:37