请输入您要查询的越南语单词:
单词
không giữ được
释义
không giữ được
失禁 <指控制大小便的器官失去控制能力。>
失守 <防守的地区被敌方占领。>
随便看
tổ truyền
tổ trưởng
tổ tôn
tổ tượng
tổ viên
tổ vỡ trứng nát
Tổ Xung Chi
tổ yến
tổ đỉa
tổ đổi công
tổ ấm
tộ
tộc
tộc mọi
tộc người
tộc phả
tộc phổ
tộc quyền
tộc trưởng
tộc vọng
tội báo oan gia
tội chém đầu
tội chết
tội gì
tội gốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 6:32:35