请输入您要查询的越南语单词:
单词
ôm nhau
释义
ôm nhau
拥抱 <为表示亲爱而相抱。>
随便看
mưu hại
mưu kế
mưu kế hay
mưu kế sâu xa
mưu kế thần tình
mưu kế ứng biến
mưu lược
mưu lược ứng biến
mưu lợi
mưu lợi bất chính
mưu lợi riêng
mưu ma chước quỷ
mưu mô
mưu mô nham hiểm
mưu mẹo
mưu phản
mưu quyền
mưu sinh
mưu sát
mưu sâu
mưu sĩ
mưu sự
mưu thành
mưu toan
mưu toan ngấm ngầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:24:56