请输入您要查询的越南语单词:
单词
ôm rơm chữa cháy
释义
ôm rơm chữa cháy
抱薪救火 < 战国。抱着柴去救火, 比喻方法不对。>
负薪救火 <抱着柴草去救火。比喻用错误的方法去消灭灾害, 反使灾害扩大。>
随便看
đế hoa
đế khuỷu
đếm
đếm không xiết
đếm ngược
đếm xỉa
đến
đến bây giờ
đến bước đường cùng
đến bờ bên kia
đến chào
đến chơi
đến chỗ tuyệt mỹ
đến chỗ tột bậc
đến cuối
đến cùng
đến cùng ăn cho vui
đến cả
đến cậy nhờ
đến cửa
đến cực điểm
đến dự
đế nghiệp
đến giờ
đến gần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 10:09:54