请输入您要查询的越南语单词:
单词
gáy gở
释义
gáy gở
凶鸣(指母鸡鸣叫反常, 迷信者认作不祥之兆)。
随便看
tấm tức
tấm vách ngăn
tấm ván
tấm ván giậm
tấm vật liệu
tấm âm
tấm ép ngang
tấm ép đứng
tấm đúc sẵn
tấm đậy
tấm đệm
tấm độn
tấm đỡ lò-xo
tấm ảnh
tấm ảnh nhỏ
tấn
tấn Anh
tấn cây số
tấn công
tấn công bất ngờ
tấn công bất thình lình
tấn công chiếm lĩnh
tấn cống
tấn/hải lý
tấn khảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:24:52