请输入您要查询的越南语单词:
单词
gây dựng
释义
gây dựng
建树 <建立(功绩)。>
培养 <以适宜的条件使繁殖。>
随便看
bám
bám chắc
bám chặt
bám dính
bám gót
bám như đỉa
bám sát
bám theo
bám vào
bám vào kẻ quyền quý
bám váy
bám đuôi
bám đít
bán
bán anh em xa, mua láng giềng gần
bán buôn
bán... bán
bán bưng
bán bớt
bán cao da chó
bán chác
bán chính thức
bán chạy
bán chịu
bán cung cấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:25:10