请输入您要查询的越南语单词:
单词
khôi kỳ
释义
khôi kỳ
古
瑰奇。<瑰丽奇异。>
đẹp kỳ lạ
随便看
phiền nhiễu
phiền não
phiền phức
phiền rầu
phiền toái
phiền tạp
phiền uất
phiền văn
phiện
phiệt
phiệt duyệt
Phnom Penh
Phnôm-pênh
pho
Phoenix
Pho-mát
phong
phong ba
phong bao
phong bì
phong bế liệu pháp
phong bố
phong chức
phong cách
phong cách biểu diễn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 9:00:48