请输入您要查询的越南语单词:
单词
gây khó dễ
释义
gây khó dễ
留难 <无理阻止, 故意刁难。>
拿捏; 拿 <刁难; 要挟。>
拿人 <刁难人; 要挟人。>
阻难 <阻挠留难。>
nhiều lần gây khó dễ
再三阻难。 作难; 过不去 <为难。>
gây khó dễ từ bên trong
从中作难。
方
勒掯 <强迫或故意为难。>
随便看
đá tai mèo
đá thuỷ tinh
đá Thái Hồ
đá thô
đá thúng đụng nia
đá thạch lựu
đá thử vàng
đá trong than
đá trùng tinh
đá trầm tích
đá tích nham
đá tảng
đá vuông
đá vàng
đá vân mẫu
đá vôi
đá vôi trắng
đá vũ hoa
đá vụn
đá xanh
đá xà văn
đá xít dầu
đáy
đáy biển
đáy biển mò kim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:34:17