请输入您要查询的越南语单词:
单词
gây khó dễ
释义
gây khó dễ
留难 <无理阻止, 故意刁难。>
拿捏; 拿 <刁难; 要挟。>
拿人 <刁难人; 要挟人。>
阻难 <阻挠留难。>
nhiều lần gây khó dễ
再三阻难。 作难; 过不去 <为难。>
gây khó dễ từ bên trong
从中作难。
方
勒掯 <强迫或故意为难。>
随便看
mở mang đầu óc
mở miệng
mở miệng nói
mở màn
mở mào
mở mày mở mặt
mở máy
mở mắt
mởn mởn
mở phiên toà
mở ra
mở ra thời đại mới
mở rộng
mở rộng biên chế
mở rộng cửa
mở rộng tiêu thụ
mở rộng vết thương
mở sách
mở sổ
mở thêm
mở thầu
mở tiệc
mở tiệc chiêu đãi
mở to
mở trường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 14:14:49