请输入您要查询的越南语单词:
单词
gây thiệt hại
释义
gây thiệt hại
败坏 <损害; 破坏(名誉, 风气等)。>
挫伤 <损伤、伤害(积极性、上进心等)。>
破坏 <使事物受到损害。>
随便看
yêu đào
yêu đơn phương
yêu đương
yêu đương vụng trộm
yêu đạo
yêu đời
yô-ga
y đức
yếm
yếm ba ba
yếm cua
yếm khoá
yếm nhọn
yếm thế
yếm ố
yến
yến ca
yến diên
yếng
yến hội
yến hỷ
yến oanh
yến sào
yến tiệc linh đình
yến ẩm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 12:57:12