请输入您要查询的越南语单词:
单词
yếm nhọn
释义
yếm nhọn
尖脐 <螃蟹腹下面的甲是尖形的(雄蟹的特征, 区别于'团脐')。>
随便看
muôn kiểu
muôn lần chết
muôn miệng một lời
muôn màu muôn vẻ
muôn mối
muôn một
muôn nghìn
muôn ngàn
muôn người
muôn người một ý
muôn người như một
muôn ngựa im tiếng
muôn năm
muôn phương
muôn phần
muôn sông nghìn núi
muôn sự
muôn thuở
muôn tiếng động
muôn trượng
muôn tuổi
muôn tía nghìn hồng
muôn việc
muôn vàn
muôn vàn khó khăn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:48:06