请输入您要查询的越南语单词:
单词
yếm cua
释义
yếm cua
脐 <螃蟹肚子下面的甲壳。>
yếm cua đực.
尖脐。
yếm cua (cua cái).
团脐。
团脐 <螃蟹肚子下面的甲是圆形的(雌蟹的特征, 区别于'尖脐')。>
厣 <蟹腹下面的薄壳。>
随便看
chỉ đường cho hươu chạy
chỉ đạo
chỉ đạo viên
chỉ đạo viên chính trị
chỉ định
chị
chị bạn
chị chàng
chị chồng
chị cả
chị dâu
chị dâu cả
chị em
chị em bạn
chị em bạn dâu
chị em dâu
chị em gái
chị em họ
chị em kết nghĩa
chị em ruột
chị em sinh đôi
chị gái
chị hai
chị Hằng
chị họ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 19:52:11