请输入您要查询的越南语单词:
单词
yếm cua
释义
yếm cua
脐 <螃蟹肚子下面的甲壳。>
yếm cua đực.
尖脐。
yếm cua (cua cái).
团脐。
团脐 <螃蟹肚子下面的甲是圆形的(雌蟹的特征, 区别于'尖脐')。>
厣 <蟹腹下面的薄壳。>
随便看
ứ trệ
ứ tắc
ứ ừ
ừ
ừ hữ
ừng ực
ừ ào
ửng
ửng hồng
vắt qua
vắt sổ
vắt-tít
vắt vẻo
vắt óc
vắt óc suy nghĩ
vắt óc suy tính
vắt óc tìm kế
vằm
vằn
vằng
vằng vặc
vằn thắn
vằn vèo
vằn vện
vẳng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:00:39