请输入您要查询的越南语单词:
单词
yếm cua
释义
yếm cua
脐 <螃蟹肚子下面的甲壳。>
yếm cua đực.
尖脐。
yếm cua (cua cái).
团脐。
团脐 <螃蟹肚子下面的甲是圆形的(雌蟹的特征, 区别于'尖脐')。>
厣 <蟹腹下面的薄壳。>
随便看
người đàn bà hư hỏng
người đàn ông
người đàn ông vạm vỡ
người đáng yêu
người đánh cá
người đánh trống
người đánh xe
người đánh xe thuê
người đã chết
người đó
người đóng tàu
người đóng vai chính
người đông nghìn nghịt
người đông như kiến
người đôn đốc
người đưa thư
người đưa tin
người đưa đò
người đương quyền
người đương thời
người đương đại
người được biệt phái
người được chúc thọ
người được chọn
người được cử đến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:03:21