请输入您要查询的越南语单词:
单词
gây trở ngại
释义
gây trở ngại
扯腿 <拖后腿。>
促退 <促使退步。>
妨碍 <使事情不能顺利进行; 阻碍。>
干涉 <过问或制止, 多指不应该管硬管。>
横生枝节 <比喻意外地插进了一些问题使主要问题不能顺利解决。>
拦阻 <阻挡。>
拖后腿 <比喻牵制、阻挠别人或事物使不得前进。>
作梗 <从中阻挠, 使事情不能顺利进行。>
随便看
mất cảm giác
mất cắp
mất cừu nơi đường rẽ
mất danh dự
mất danh giá
mất dê xây chuồng
mất dạng
mất dấu vết
mất giá
mất giọng
mất giống
mất gốc
mất hi vọng
mất hiệu lực
mất hiệu quả
mất hút
mất hướng
mất hẳn
mất hết
mất hết của cải
mất hết danh dự
mất hết hi vọng
mất hết tính người
mất hồn
mất hồn mất mật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 3:14:13