请输入您要查询的越南语单词:
单词
hươu đa-ma
释义
hươu đa-ma
黇; 黇鹿 <鹿的一种, 全身毛黄褐色或带赤褐色, 有白色斑纹, 角的上部扁平或呈掌状, 尾略长, 性温顺。>
随便看
Seine river
se lòng
sen
Senegal
sen-lac
seo
Seoul
se sua
Seychelles
si
si dại
Sierra Leona
si-lic
silicate
Silicon Valley
si-li-cát
si-líc
ngồi thuyền
ngồi tít trên cao
ngồi tù
ngồi vào
ngồi vào chiếu
ngồi vào vị trí
ngồi xem
ngồi xuống đất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:19:10