请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hướng dẫn
释义 hướng dẫn
 传达 <在机关、学校、工厂的门口管理登记和引导来宾的工作。>
 phòng hướng dẫn; phòng thường trực.
 传达室。
 带班 <带领人值班(巡逻、劳动等)。>
 chủ nhiệm ra tay, hướng dẫn thao tác trực ban.
 老主任出马, 带班操作。
 带领 <领导或指挥(一群人进行集体活动)。>
 导 <引导; 疏导。>
 hướng dẫn viên du lịch
 导游。
 导航 <利用航行标志、雷达、无线电装置等引导飞机或轮船等航行。>
 辅导 <帮助和指导。>
 hướng dẫn viên; phụ đạo viên
 辅导员。
 利导 <顺着事情的发展趋势加以引导。>
 领道 <带路。>
 顺导 <顺着好的发展趋向加以引导。>
 引导; 引领; 诱导 <带着人向某个目标行动。>
 đối với học sinh giáo viên cần phải giỏi về cách hướng dẫn.
 老师对学生要善于引导。
 đối với học sinh nên dùng nhiều phương pháp hướng dẫn và gợi mở.
 对学生要多用启发和诱导的方法。 诱发 <诱导启发。>
 指导 <指示教导; 指点引导。>
 giáo viên đang hướng dẫn học sinh làm thí nghiệm.
 教师正在指导学生做实验。
 hành động hướng dẫn; hoạt động hướng dẫn.
 行动指南。
 指南 <比喻辨别方向的依据。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:38:59