请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không hẳn
释义 không hẳn
 未必 <不一定。>
 tin này không hẳn đáng tin
 这消息未必可靠。
 未尝; 未始 <加在否定词前面, 构成双重否定, 意思跟'不是(不、没)'相同, 但口气更委婉。>
 không hẳn không phải là một kiến nghị hay.
 这未尝不是一个好建议。
 không hẳn không thể
 未始不可。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:03:25