请输入您要查询的越南语单词:
单词
không hẳn
释义
không hẳn
未必 <不一定。>
tin này không hẳn đáng tin
这消息未必可靠。
未尝; 未始 <加在否定词前面, 构成双重否定, 意思跟'不是(不、没)'相同, 但口气更委婉。>
không hẳn không phải là một kiến nghị hay.
这未尝不是一个好建议。
không hẳn không thể
未始不可。
随便看
sử thi
sử thực
Sửu
sữa
sữa chua
sữa mẹ
sữa đậu
sữa đậu nành
sững
sững sờ
sự
sự bay hơi
sự biến
sự biến dạng
sự biến hoá hoá học
sự biến hình
sự buồn ngủ
sự báo trước
sự bảo đảm
sự bắn phá
sự bắt đầu
sực
sự cai trị hà khắc
sự cay độc
sự chua cay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:03:25