请输入您要查询的越南语单词:
单词
không hẳn
释义
không hẳn
未必 <不一定。>
tin này không hẳn đáng tin
这消息未必可靠。
未尝; 未始 <加在否定词前面, 构成双重否定, 意思跟'不是(不、没)'相同, 但口气更委婉。>
không hẳn không phải là một kiến nghị hay.
这未尝不是一个好建议。
không hẳn không thể
未始不可。
随便看
sự đau khổ
sự điều biến tần
sự đáng tin
sự đòi hỏi
sự đóng góp
sự đẻ trứng
sự đền ơn
sự định hướng
sự đối lưu
sự đời đổi thay
sự đủ tuổi
ta
ta cần ta cứ lấy
ta-ga-tốt
tai
tai bay vạ gió
tai biến
tai giữa
tai hoang
tai hoạ
tai hoạ bất ngờ
tai hoạ chiến tranh
tai hoạ hoả hoạn
tai hoạ khủng khiếp
tai hoạ lớn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:31:13