请输入您要查询的越南语单词:
单词
không hẳn
释义
không hẳn
未必 <不一定。>
tin này không hẳn đáng tin
这消息未必可靠。
未尝; 未始 <加在否定词前面, 构成双重否定, 意思跟'不是(不、没)'相同, 但口气更委婉。>
không hẳn không phải là một kiến nghị hay.
这未尝不是一个好建议。
không hẳn không thể
未始不可。
随便看
áo dài
áo dài bông
áo dài của nam giới
áo dài của nhà sư
áo dài không cổ
áo dài nam
áo gi-lê
áo giáp
áo gió
áo giấy
áo gấm về làng
áo gấm đi đêm
áo gối
áo hở cổ
áo khoác
áo khoác dài
áo khoác ngoài
áo không bâu
áo khăn
áo ki-mô-nô
áo kép
áo len
áo len tơ dày
áo leo núi
áo liệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 18:45:33