请输入您要查询的越南语单词:
单词
không khí lạnh
释义
không khí lạnh
寒气 <冷的气流。>
随便看
mắng độc
mắt
mắt bị cườm nước
mắt bị lé
mắt cá
mắt cá chân
mắt cá ngoài
mắt cận
mắt cận thị
mắt gỗ
mắt hai mí
mắt hiếng
mắt hoa
mắt hoe cá chày
mắt huệ
mắt hí
mắt hột
mắt không nhìn thấy được lông mi
mắt không tròng
mắt khô trũng
mắt kiếng
mắt kép
mắt kính
mắt la mày lét
mắt lim dim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:54:02