请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không kịp thở
释义 không kịp thở
 捯气儿 <形容上气不接下气。>
 anh ấy nói nhanh quá, dường như là nói không kịp thở.
 他说得那么快, 都捯不过气儿来了。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 6:26:37