请输入您要查询的越南语单词:
单词
không nghiêm túc
释义
không nghiêm túc
不恭 <不严肃、开玩笑似的。>
癫狂 <(言谈举止)轻佻; 不庄重。>
轻佻 <言语举动不庄重, 不严肃。>
亵慢 <轻慢; 不严肃。>
随便看
ca-lo
ca-lo-ri
ca-luân
ca lâu
ca-lô-men
cam
Cambodia
Cam-bốt
cam chanh
cam chí
cam chịu
cam chịu lạc hậu
cam chịu số phận
cam chịu thua
cam du
Cameroon
cam khổ
cam kết
cam lòng
cam lồ
Cam Lộ
cam ngôn
cam nhông
Cam-pa-la
Cam-pu-chia
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 2:44:48