请输入您要查询的越南语单词:
单词
không đủ
释义
không đủ
不够; 打不住; 欠缺; 缺乏; 没有; 没; 欠 <表示在数量上或程度上比所要求的差些。>
不足 <不充足; 不满(指数目)。>
残缺 <缺少一部分; 不完整。>
随便看
oi
oi bức
oi khói
oi nóng
oi nước
oi ả
Olympia
Omaha
Oman
om om
om sòm
o mèo
ong
ong bướm
ong bầu
ong bắp cày
ong bồ vẽ
ong bộng
ong chúa
ong cái
ong ký sinh
ong lá
phỏng chế
phỏng chừng
phỏng cổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:54:39