请输入您要查询的越南语单词:
单词
không ngại
释义
không ngại
不惮 <不怕。>
không ngại phiền hà
不惮其烦(不怕麻烦) 不惜 <不顾惜; 舍得。>
không ngại hy sinh tất cả
不惜牺牲一切 不厌 <不厌烦。>
việc binh không ngại dối trá
兵不厌诈
不厌 < 不排斥; 不以为非。>
无妨 <没有妨碍; 不妨。>
随便看
hạt bông vải
hạt băng
hạt bắp
hạt bụi
hạt bụi nhỏ
hạt cao lương
hạt châu
hạt cát
hạt cát trong sa mạc
hạt cát trên sa mạc
hạt căn bản
hạt cơ bản
hạt cơm
hạt cải
hạt cải dầu
hạt cỏ
hạt cựa
hạt cực nhỏ
hạt du mạch
hạt dưa
hạt dẹt
hạt dẻ
hạt gai
hạt giống
hạt giống hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:26:41