请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không ngại
释义 không ngại
 不惮 <不怕。>
 không ngại phiền hà
 不惮其烦(不怕麻烦) 不惜 <不顾惜; 舍得。>
 không ngại hy sinh tất cả
 不惜牺牲一切 不厌 <不厌烦。>
 việc binh không ngại dối trá
 兵不厌诈
 不厌 < 不排斥; 不以为非。>
 无妨 <没有妨碍; 不妨。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:26:41