请输入您要查询的越南语单词:
单词
oa oa
释义
oa oa
呱呱 <小儿哭声。>
呱呱 <象声词, 形容鸭子、青蛙等的响亮的叫声。>
喤 <形容小儿啼哭声洪亮。>
哇 <象声词, 形容呕吐声、大哭声等。>
哇哇 < 象声词, 如老鸦叫声, 小孩儿哭声等。>
哑哑 <象声词, 形容乌鸦的叫声、小儿的学语声等。>
随便看
tự cho mình là nhất
tự cho mình là thanh cao
tự cho mình là thông minh
tự cho mình là đúng
tự cho phép
tự chui vào rọ
tự chui đầu vào lưới
tự chui đầu vào rọ
tự chuyên
tự chuốc lấy tai hoạ
tự chuốc vạ vào mình
tự chuộc lỗi
tự cháy
tự chảy
tự chế
tự chịu trách nhiệm
tự chọn
tự chọn hàng
tự chọn môn học
tự chủ
tự chữa
tự coi nhẹ mình
tự cung
tự cường
tự cải tạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 11:01:28