请输入您要查询的越南语单词:
单词
ong lá
释义
ong lá
叶蜂 <昆虫的一科, 成虫一般为黑色, 头部宽, 复眼大, 触角鞭状、棒状或锯齿状。有些种类是林业和农业的害虫。>
随便看
vải gai
vải gai mịn
vải giả da
vải gói
vải gói đồ
vải gạt
vải hoa
vải ka-ki
vải không cháy
vải không thấm
vải khúc
vải kếp
vải lanh
vải lau
vải len
vải len sọc
vải liệm người chết
vải láng đen
vải lót
vải lót vỏ chăn
vải lông
vải lạc đà
vải lẻ
vải lọc
vải may mùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 16:20:13