请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bầu trời
释义 bầu trời
 半空; 苍穹 ;  穹苍; 空际;  旻 ;  天顶 ;  天空中;  穹隆 ;  半空中;  天上;  天宇。<日月星辰罗列的广大的空间。>
 trên quảng trường tiếng vỗ tay và tiếng hoan hô vang động cả bầu trời.
 广场上掌声和欢呼声洋溢空际。
 máy bay lượn vòng trên bầu trời.
 飞机在天顶上盘旋。
 ngửa mặt trông lên bầu trời; ngẩng đầu lên nhìn trời.
 仰望天空
 tiếng hát vang dội bầu trời
 歌声响彻天宇
 天穹 <从地球表面上看, 像半个球面似的覆盖着大地的天空。>
 碧落 <天空。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 13:36:41