| | | |
| | 半空; 苍穹 ; 穹苍; 空际; 旻 ; 天顶 ; 天空中; 穹隆 ; 半空中; 天上; 天宇。<日月星辰罗列的广大的空间。> |
| | trên quảng trường tiếng vỗ tay và tiếng hoan hô vang động cả bầu trời. |
| 广场上掌声和欢呼声洋溢空际。 |
| | máy bay lượn vòng trên bầu trời. |
| 飞机在天顶上盘旋。 |
| | ngửa mặt trông lên bầu trời; ngẩng đầu lên nhìn trời. |
| 仰望天空 |
| | tiếng hát vang dội bầu trời |
| 歌声响彻天宇 |
| | 天穹 <从地球表面上看, 像半个球面似的覆盖着大地的天空。> |
| 书 |
| | 碧落 <天空。> |