请输入您要查询的越南语单词:
单词
pháo bầy
释义
pháo bầy
排炮 <许多门炮同时向同一方向、目标进行射击的炮火。>
随便看
lớp huấn luyện về Đảng
lớp học
lớp học ban đêm
lớp học bình dân
lớp kịch
lớp lang
lớp lá
lớp lớn
lớp lớp
lớp lớp vòng vây
lớp lớp xuất hiện
lớp lục bì
lớp mang tấm
lớp mạ
lớp mẫu giáo chồi
lớp mỏng
lớp mỡ
lớp ngoài
lớp người già
lớp người trẻ
lớp người đi trước
lớp nham thạch
lớp phân chim
lớp phôi
lớp phôi ngoài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:03:54